Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-401.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64C-110.79 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
60K-458.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-094.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-721.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-467.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
85A-115.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
83A-158.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
75A-318.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
99C-337.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
35C-184.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
29K-090.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-323.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-142.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
79A-492.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-259.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-167.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-541.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-547.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-907.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-407.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49D-011.39 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
85A-130.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
75A-350.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-615.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-728.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-487.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-535.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-412.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
64A-169.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |