Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-452.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-204.04 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-115.15 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
48A-252.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30L-301.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-787.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92C-249.49 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
63C-203.03 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66C-161.69 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14K-008.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49A-752.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-747.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51B-715.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
93C-178.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
77A-352.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37K-407.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-065.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-626.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-047.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-232.23 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98C-317.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35B-026.26 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
18B-032.32 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
60K-654.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-293.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-519.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47C-319.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51N-030.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-416.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
92A-421.21 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |