Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20A-891.89 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-135.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 63D-014.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 99C-337.37 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 43C-323.24 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51N-015.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 47A-838.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 97D-010.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 30M-158.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 15K-468.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-141.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 30M-242.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 28B-020.22 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 23D-008.00 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29K-348.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 19B-030.30 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29D-632.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
| 82C-098.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 30M-167.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 38C-243.43 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 72A-861.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 51M-131.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 66A-306.06 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15C-485.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 19D-021.21 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
| 98B-048.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
| 37K-505.08 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 37C-575.75 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 21B-017.17 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
| 20C-318.18 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|