Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-911.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
66A-311.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
47B-044.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
60C-756.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
20A-864.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51N-111.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
29K-370.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
92C-258.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
38D-022.22 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-399.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-066.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
19D-022.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
51N-151.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
17C-222.45 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
93B-022.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
14A-999.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
43D-015.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
49A-777.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14A-999.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
47C-414.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
36K-246.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
49D-015.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
38A-711.16 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
11C-088.85 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
18A-490.00 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
20A-870.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
68C-180.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
92A-444.33 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
98A-877.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
37C-593.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|