Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-499.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-088.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-955.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-933.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-777.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
71A-222.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
86A-300.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
88B-022.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
30M-273.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-999.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
94A-111.32 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-233.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-366.65 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
79A-562.22 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-607.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-773.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-075.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-566.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-455.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-167.77 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-112.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-877.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-800.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-555.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-302.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77C-234.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
19A-666.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-222.78 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |