Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-297.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-261.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
89B-026.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
88C-313.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-252.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-031.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
68A-373.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
76A-336.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
63C-238.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
81A-467.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
89A-549.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-342.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
95A-143.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
84D-008.39 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-233.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
97C-050.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
71A-217.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-467.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
22D-009.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-553.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
82B-021.79 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-271.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-660.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-043.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
49A-750.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-436.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
93A-517.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
77C-262.79 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
98A-871.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-282.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|