Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-240.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 98A-872.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 29K-472.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 51M-100.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 62A-484.85 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 77A-365.65 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 64A-212.18 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15C-484.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 34C-450.50 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 75C-163.63 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 77C-262.65 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 61C-634.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 65C-276.76 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 38C-252.59 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 29K-474.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 35A-483.83 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 29K-432.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 89C-357.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 51M-186.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 62C-221.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 20A-905.05 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 37D-049.04 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
| 22A-282.85 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 92A-442.42 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 51M-079.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 72C-274.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 98A-884.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 17A-509.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 98A-860.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 76C-181.82 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|