Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98B-048.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
51L-349.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-186.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
62A-475.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
36B-050.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
36K-235.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
43A-946.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
99C-334.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
98A-884.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
98A-860.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
47A-814.81 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51N-023.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
27B-015.15 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
24A-320.32 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
24D-013.13 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
37K-515.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
15K-450.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
36K-240.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
37K-535.36 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
78D-010.18 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
98A-872.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-175.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-100.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
62A-484.85 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
29D-632.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
15C-484.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
82C-098.09 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
34C-450.50 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-167.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
72A-861.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|