Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-496.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-262.64 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-212.21 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-868.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-323.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51N-113.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-848.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-712.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-506.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-464.69 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-151.55 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
60K-491.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-474.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-969.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-464.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-212.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-553.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-774.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-535.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-143.43 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-212.18 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.21 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
67A-343.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
34A-952.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-461.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-973.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-444.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
89C-324.24 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-535.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
77C-264.64 | - | Bình Định | Xe Tải | - |