Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
97A-100.08 - Bắc Kạn Xe Con -
29K-355.58 - Hà Nội Xe Tải -
99A-888.21 - Bắc Ninh Xe Con -
72A-803.33 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-452.22 - Bình Phước Xe Con -
38A-666.10 - Hà Tĩnh Xe Con -
64C-111.19 - Vĩnh Long Xe Tải -
51N-111.70 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-833.36 - Đà Nẵng Xe Con -
93C-191.11 - Bình Phước Xe Tải -
79A-555.87 - Khánh Hòa Xe Con -
47C-387.77 - Đắk Lắk Xe Tải -
84C-111.35 - Trà Vinh Xe Tải -
36K-266.63 - Thanh Hóa Xe Con -
30M-373.33 - Hà Nội Xe Con -
60K-666.41 - Đồng Nai Xe Con -
70A-522.23 - Tây Ninh Xe Con -
51M-311.15 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
49A-770.00 - Lâm Đồng Xe Con -
99B-032.22 - Bắc Ninh Xe Khách -
38A-602.22 - Hà Tĩnh Xe Con -
12C-124.44 - Lạng Sơn Xe Tải -
93A-454.44 - Bình Phước Xe Con -
79A-552.22 - Khánh Hòa Xe Con -
17C-200.09 - Thái Bình Xe Tải -
70A-588.83 - Tây Ninh Xe Con -
29K-349.99 - Hà Nội Xe Tải -
30L-666.21 - Hà Nội Xe Con -
74A-262.22 - Quảng Trị Xe Con -
70B-034.44 - Tây Ninh Xe Khách -