Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-254.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-711.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-764.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-767.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-193.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36K-103.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-187.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-674.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-922.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
28A-224.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-878.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-743.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-196.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-244.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-595.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-543.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-607.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-409.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-273.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-377.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73C-166.79 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
70A-553.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-542.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34B-043.79 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
28A-248.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-437.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-870.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-680.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-207.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-995.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |