Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68C-171.79 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49A-692.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-927.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-567.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-747.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-042.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-378.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-453.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14A-989.87 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61C-636.31 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-353.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-232.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-321.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-808.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-414.14 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37C-579.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30L-560.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-434.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-245.45 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-515.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-176.76 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
63C-238.38 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
74C-144.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
48C-101.02 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
95D-025.25 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
61K-562.62 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29K-161.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-868.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-409.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-306.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |