Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-369.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 75C-163.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 26B-020.28 | - | Sơn La | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
| 73A-370.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 27A-129.12 | - | Điện Biên | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 35A-483.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 29K-472.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 62C-221.21 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 20A-905.05 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 77A-365.65 | - | Bình Định | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 64A-212.18 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 51M-131.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 92A-442.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 98B-048.04 | - | Bắc Giang | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
| 62A-475.47 | - | Long An | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 36B-050.51 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
| 65C-276.76 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 38C-252.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 43A-946.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 38C-243.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 29K-474.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
| 47A-814.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 51N-023.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
| 94A-113.11 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
| 28C-126.26 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
| 30M-030.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
| 51B-713.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 28/10/2024 - 08:30 |
| 89A-549.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
| 14K-011.01 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
| 81C-295.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |