Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-966.65 - Đà Nẵng Xe Con -
38A-610.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
12A-222.44 - Lạng Sơn Xe Con -
30L-866.64 - Hà Nội Xe Con -
93A-499.91 - Bình Phước Xe Con -
86A-276.66 - Bình Thuận Xe Con -
19A-714.44 - Phú Thọ Xe Con -
20C-294.44 - Thái Nguyên Xe Tải -
21C-111.96 - Yên Bái Xe Tải -
60K-666.32 - Đồng Nai Xe Con -
14K-000.65 - Quảng Ninh Xe Con -
63C-222.25 - Tiền Giang Xe Tải -
89A-533.36 - Hưng Yên Xe Con -
61C-611.15 - Bình Dương Xe Tải -
37K-561.11 - Nghệ An Xe Con -
23A-166.60 - Hà Giang Xe Con -
15K-203.33 - Hải Phòng Xe Con -
98A-888.70 - Bắc Giang Xe Con -
30L-430.00 - Hà Nội Xe Con -
20A-760.00 - Thái Nguyên Xe Con -
30M-173.33 - Hà Nội Xe Con -
20A-888.98 - Thái Nguyên Xe Con -
83A-184.44 - Sóc Trăng Xe Con -
64C-111.79 - Vĩnh Long Xe Tải -
97A-100.01 - Bắc Kạn Xe Con -
28A-270.00 - Hòa Bình Xe Con -
28C-103.33 - Hòa Bình Xe Tải -
30L-455.51 - Hà Nội Xe Con -
30L-955.57 - Hà Nội Xe Con -
61K-364.44 - Bình Dương Xe Con -