Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-581.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-275.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-316.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-354.79 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36K-011.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-491.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97C-037.39 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
35C-160.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-747.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-213.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-288.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-184.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-714.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-259.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-441.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-360.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-536.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-382.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82A-159.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
61K-431.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
97A-080.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89C-300.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
20A-835.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-068.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-142.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-459.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-910.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-162.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-440.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-381.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |