Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-826.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-083.83 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
30L-942.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-584.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-253.25 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
29K-427.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-897.97 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79A-512.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-262.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
51M-212.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-898.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-316.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-844.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-659.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-271.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-897.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-353.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75C-161.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
99C-306.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-521.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-642.42 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-841.84 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-616.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-181.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-686.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-857.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-494.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-509.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-181.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |