Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-111.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
99A-891.11 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-090.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
86B-027.77 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-051.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
20A-893.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
24D-013.33 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
36C-555.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-433.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-399.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51E-344.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
79C-231.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
64A-197.77 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-063.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-373.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-085.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
78A-222.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-286.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51E-350.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
17A-493.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
73A-370.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-311.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
75D-011.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
88A-803.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-444.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
14K-000.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
76A-333.35 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-497.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-274.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|