Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77C-240.00 - Bình Định Xe Tải -
20A-780.00 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-433.34 - Hà Nội Xe Tải -
28C-105.55 - Hòa Bình Xe Tải -
18A-430.00 - Nam Định Xe Con -
64A-187.77 - Vĩnh Long Xe Con -
92A-444.58 - Quảng Nam Xe Con -
86C-200.06 - Bình Thuận Xe Tải -
68C-158.88 - Kiên Giang Xe Tải -
70A-611.17 - Tây Ninh Xe Con -
30M-114.44 - Hà Nội Xe Con -
30L-999.41 - Hà Nội Xe Con -
51L-176.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18A-403.33 - Nam Định Xe Con -
26C-145.55 - Sơn La Xe Tải -
49C-400.06 - Lâm Đồng Xe Tải -
34C-436.66 - Hải Dương Xe Tải -
30K-804.44 - Hà Nội Xe Con -
98A-755.58 - Bắc Giang Xe Con -
68A-297.77 - Kiên Giang Xe Con -
88A-822.20 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-444.94 - Hà Nội Xe Tải -
30L-888.54 - Hà Nội Xe Con -
51K-985.55 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18A-463.33 - Nam Định Xe Con -
26A-197.77 - Sơn La Xe Con -
88C-277.79 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
61K-247.77 - Bình Dương Xe Con -
99A-731.11 - Bắc Ninh Xe Con -
30L-052.22 - Hà Nội Xe Con -