Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-247.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 88A-798.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51N-078.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 98A-909.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51N-099.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 17C-219.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 63A-331.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 43A-974.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 72D-016.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 85A-149.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-337.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 89A-533.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 14B-052.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
| 48A-253.79 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 98A-870.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 90B-015.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-352.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 61C-614.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 21A-231.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 38D-021.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 19C-264.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 34B-043.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
| 30M-175.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29D-634.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-266.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 28B-018.39 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
| 47A-837.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 66A-313.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 20A-877.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 19A-728.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|