Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-450.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
64A-192.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-456.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-820.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-241.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-517.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-627.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-681.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-914.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-989.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-206.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-335.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
90A-223.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-170.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-217.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-421.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-387.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-384.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-418.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-773.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-593.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-652.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-211.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-205.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-731.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65C-262.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51M-255.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
82D-011.79 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
92C-265.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30L-260.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |