Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-481.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 73A-372.72 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-156.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-401.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 76B-028.02 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 22A-271.71 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 88C-315.31 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 17D-013.13 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
| 93C-202.00 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51N-061.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15C-495.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 24D-010.18 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-089.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 19C-267.67 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 94A-113.11 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 28C-126.26 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 17C-221.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 73C-197.97 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-417.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-030.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51B-713.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 89A-549.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 14K-011.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 49C-387.87 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-125.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-175.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 36K-260.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 37K-550.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
| 63C-229.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
| 34C-444.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|