Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-052.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-713.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-141.43 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
63A-313.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-301.30 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-371.71 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
24C-171.17 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
89A-538.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-300.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-929.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77C-245.45 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
37K-217.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-224.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-119.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
72A-815.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-094.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92A-424.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-308.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-274.74 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
18A-512.51 | - | Nam Định | Xe Con | - |
49A-747.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51M-185.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-419.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-222.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-490.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-226.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
92A-416.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-282.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-296.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
11A-141.46 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |