Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-373.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51E-350.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
78A-222.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-286.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
17A-493.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
73A-370.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-311.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
75D-011.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
88A-803.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-444.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
76A-333.35 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
14K-000.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-274.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-497.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-511.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
92A-444.15 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
37K-555.17 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
83A-199.95 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
20C-321.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
93C-199.96 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
51M-135.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
36C-575.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
61C-634.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
48C-122.23 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
98D-022.20 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
98A-888.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
51L-961.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
61K-544.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
49A-766.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
19C-266.63 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|