Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-900.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-211.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-200.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
37K-222.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34C-444.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99C-333.96 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37K-502.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-542.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-166.65 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
99A-791.11 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-444.08 | - | Long An | Xe Con | - |
73B-016.66 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
75A-333.44 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-370.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60B-077.74 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51L-342.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-155.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-688.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79C-234.44 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98C-324.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62B-027.77 | - | Long An | Xe Khách | - |
92C-233.32 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
29K-411.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-244.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-444.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36A-984.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.67 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51M-088.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |