Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-109.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
73A-335.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-130.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-501.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
62A-473.39 | - | Long An | Xe Con | - |
43C-283.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-356.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-266.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-483.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-152.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-381.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-264.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
84D-006.79 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
29K-085.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-104.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-516.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-807.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-481.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-354.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81C-272.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79C-207.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
18A-434.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-304.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-416.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-861.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-375.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-758.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-440.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24C-148.79 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
35A-348.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |