Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 65C-253.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 81A-467.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 34A-949.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-449.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 22A-270.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-310.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 36C-572.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-326.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 17C-217.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 43A-964.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 15K-500.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 65C-253.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 85A-151.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 21D-009.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 97A-097.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 34B-046.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
| 14C-450.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 93B-024.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
| 34A-937.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 61C-633.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51N-145.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 88A-823.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 34D-041.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 88A-805.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 90B-015.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-352.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 61C-614.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 21A-231.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 38D-021.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 19C-264.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|