Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37D-050.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
30M-245.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83A-192.92 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-440.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-224.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
76B-030.38 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
79C-231.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
61C-636.63 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-150.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-040.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-304.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
74C-131.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
61K-475.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-890.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-525.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-214.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-363.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-564.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-452.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-238.23 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-343.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-420.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36D-032.03 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
93C-204.04 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30L-959.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95C-082.82 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
29K-454.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-457.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37C-575.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51M-192.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |