Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83B-025.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-529.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
68A-373.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
34B-046.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
79A-587.87 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-550.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-175.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-260.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
34C-444.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
89A-538.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-356.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
63C-229.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
21A-228.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-636.35 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-137.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-138.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51L-903.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-282.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
20C-320.32 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
95A-143.14 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-702.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
89A-543.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
68D-010.10 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
85D-007.00 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
17A-513.13 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-550.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-090.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
38A-707.08 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
85A-152.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-405.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|