Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-353.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
26C-167.67 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
67A-344.34 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
81A-472.72 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
25A-087.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
73D-010.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
93A-517.17 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
76A-334.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
43A-956.56 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-414.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
14C-454.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
28C-123.12 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
90B-016.16 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
83B-025.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-492.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-529.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
68A-373.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
34B-046.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
79A-587.87 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-175.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-260.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-550.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
63C-229.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
34C-444.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
89A-538.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-356.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
21A-228.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-137.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-138.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51L-903.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|