Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
67B-033.30 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
51N-111.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
93D-008.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
72A-850.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
51N-111.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
78A-222.46 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
78A-222.19 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
65C-255.59 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
65D-011.18 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
24B-022.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
60K-622.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
51M-192.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
17C-222.19 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
92A-433.38 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
75A-394.44 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
14C-466.63 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
38C-249.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
61K-555.09 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
81C-288.85 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
88A-788.85 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
92A-444.56 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
37K-540.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
61C-634.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
48C-122.23 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
98D-022.20 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
20C-321.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
93C-199.96 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
51M-135.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
36C-575.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
51L-961.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|