Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-645.55 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-777.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-322.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
97D-011.11 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
51L-444.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-601.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-712.22 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60D-022.21 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
15K-284.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-273.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-255.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
70A-555.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-555.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-888.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-474.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93C-199.94 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-483.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-554.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-610.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-302.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-184.44 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
18A-461.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-217.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
93D-011.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
51M-266.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-222.08 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
68A-355.51 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-743.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-411.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |