Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-636.35 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
20C-320.32 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-282.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-702.02 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
95A-143.14 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
89A-543.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
68D-010.10 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
85D-007.00 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
17A-513.13 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-090.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-550.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
38A-707.08 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
85A-152.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-276.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-405.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-138.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-205.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51N-060.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-241.41 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-097.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
95A-142.14 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
24B-020.22 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
67B-030.33 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
36K-245.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
70C-217.17 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
63A-333.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
29K-414.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
37K-507.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
99C-331.31 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
77A-357.57 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|