Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-695.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-702.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
49C-363.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-460.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-214.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
75B-030.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
20D-032.03 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
51L-945.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21B-015.15 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
30L-502.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-293.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-959.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93B-023.23 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51M-262.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
28B-021.21 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
85C-080.86 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
93A-515.12 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
75A-393.92 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
22A-282.85 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
75D-010.15 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
51L-978.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-831.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-525.20 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
82A-135.35 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-742.42 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
38A-696.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30M-135.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-360.60 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
83A-161.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
89C-323.26 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |