Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
90B-016.16 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
83B-025.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-492.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
61K-529.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
68A-373.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
34B-046.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
79A-587.87 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-260.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
37K-550.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
30M-175.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
63C-229.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
34C-444.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
89A-538.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
29K-356.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
21A-228.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-137.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-138.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51L-903.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-636.35 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-217.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
72C-265.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
28A-270.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
36B-050.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
63D-012.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
43C-319.19 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
98C-393.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
29K-384.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
27D-010.11 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
30M-393.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
51M-138.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|