Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-424.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-222.65 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15D-055.59 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30L-999.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-855.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-192.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-099.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-371.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-888.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-322.25 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-213.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
34C-444.98 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
93C-199.95 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
38A-711.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-444.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-444.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
48A-233.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-222.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-364.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-499.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-301.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64C-111.48 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
23B-011.16 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
61K-444.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-307.77 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98A-822.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-124.44 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-222.94 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
48A-204.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |