Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-544.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
98A-888.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
49A-766.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
19C-266.63 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
72A-865.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-444.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
72C-266.62 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
21C-111.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-111.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
71A-222.58 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
14K-047.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
61K-531.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
99B-033.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-092.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
61K-522.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
78B-022.20 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
17C-222.47 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
14A-999.14 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-288.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
49B-033.30 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
60D-022.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-387.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
29K-333.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
62C-217.77 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-111.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
19A-733.35 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
69C-108.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
62C-223.33 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
70D-011.16 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
20A-903.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|