Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-260.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
35D-016.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
99A-869.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-493.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
61B-045.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
15C-492.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-216.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
63C-235.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51L-994.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-362.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-074.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
98A-867.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
81A-478.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
19A-717.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-403.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
36C-564.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
75A-401.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-053.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-433.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
66A-316.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
85A-147.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
20D-035.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
18A-505.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
67C-192.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
89C-346.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
70A-596.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-508.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
61K-529.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15D-055.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-306.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|