Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-409.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-451.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-240.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-274.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-415.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-080.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
19A-671.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-049.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-103.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
51N-045.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-803.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-717.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-279.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-601.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-328.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-282.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
35A-433.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-741.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-602.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
25A-072.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
30L-482.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-580.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-406.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-131.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-752.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-223.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-115.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-252.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-232.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
69C-109.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |