Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19B-031.03 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
37C-595.93 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-434.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-020.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-769.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51L-070.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-646.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-969.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-427.27 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34A-919.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-919.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
97D-011.11 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
19C-266.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51M-241.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-471.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-206.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-426.26 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
61K-434.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-724.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-702.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-282.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47B-044.44 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
73A-370.37 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
67B-031.31 | - | An Giang | Xe Khách | - |
65C-252.55 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29D-590.59 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
34A-969.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-748.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |