Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-855.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89A-473.33 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-510.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36C-444.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64A-181.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30M-111.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-255.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-333.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-245.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-504.44 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-500.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79B-044.40 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
77A-315.55 | - | Bình Định | Xe Con | - |
73C-181.11 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-331.11 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
48A-222.38 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-133.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-361.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
29D-601.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
89A-555.49 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-444.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88C-278.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-555.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82D-011.13 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
15C-445.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
60K-522.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-444.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21C-111.76 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
29K-400.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |