Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-809.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-534.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-381.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-491.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-484.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-109.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-845.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-227.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36K-075.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-266.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48C-099.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
76A-325.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
69B-017.39 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
14A-862.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-673.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-610.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-475.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-026.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-731.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-721.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62C-205.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-665.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-373.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-849.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-221.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-990.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-224.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
23A-169.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-506.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
20A-672.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |