Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 21A-231.31 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 77A-366.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 97D-010.19 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 72A-884.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 72C-265.65 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 28A-270.27 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51M-217.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 43C-319.19 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 98C-393.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 29K-384.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 36B-050.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
| 63D-012.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 27D-010.11 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-393.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51M-138.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 77C-262.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 73C-191.98 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 30M-331.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 30M-414.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 14C-455.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51N-038.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 34A-960.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 48C-120.12 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 72A-870.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-280.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 48D-006.06 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-422.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 75A-398.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 30M-274.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|