Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-507.50 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 99C-331.31 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 77A-357.57 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 71A-215.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 48C-116.16 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 30M-035.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 22A-272.77 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 29D-639.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
| 38A-704.04 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 15K-444.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 63C-232.38 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
| 63A-334.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 43A-980.80 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 81A-459.59 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 36K-273.73 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
| 51M-233.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 84B-020.25 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-344.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-101.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 17C-222.25 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 15K-501.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 65C-252.55 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 36C-575.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 36K-267.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51L-959.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 86C-212.16 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 92C-262.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 12D-010.19 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 61K-523.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 77C-262.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|