Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-464.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-384.84 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76C-171.72 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
89A-565.60 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66C-192.19 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
35A-464.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-313.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-576.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-505.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-854.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-817.17 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-691.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30M-373.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-004.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-020.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-979.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-404.04 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
22A-224.24 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-929.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
34A-921.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19B-028.28 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
37C-588.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-494.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-020.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-404.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-797.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-807.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-935.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |