Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-555.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-203.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
28A-213.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-199.90 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
25B-011.19 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
28D-011.19 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
30K-801.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-266.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90C-136.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
65A-467.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68C-161.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-621.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-344.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-287.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-444.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-143.33 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
49A-777.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34C-444.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-588.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-220.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
90C-147.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
43A-900.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-321.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-755.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-304.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
48A-215.55 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-111.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-811.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-333.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-855.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |