Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-434.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 49A-765.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-086.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 15K-451.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 66A-310.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 18A-491.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 30M-062.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-146.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 64A-208.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 30M-259.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-205.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 66C-183.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 78A-223.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 63C-231.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 14K-016.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51N-153.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 29K-398.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 36K-263.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-267.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 15C-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 61B-046.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
| 20A-884.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 66A-317.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-280.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-131.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 27C-076.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 64A-207.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 37C-590.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 49C-388.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 30M-417.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|