Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-407.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-725.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-235.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-034.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-662.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-224.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38A-598.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82A-144.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
14C-423.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-493.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-350.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-465.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
71A-181.39 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-822.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84A-126.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
97A-098.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
20C-282.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-649.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-265.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-197.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75B-031.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
30L-394.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-094.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-715.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-722.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-589.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14C-381.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-434.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-322.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-301.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |