Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-414.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
14C-455.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-038.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
34A-960.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-280.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
48C-120.12 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
72A-870.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
29K-422.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
48D-006.06 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-274.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
75A-398.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
17A-497.97 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
19A-744.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
51N-090.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
84A-151.52 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
72C-269.26 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
29K-373.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-059.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
90D-010.18 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
29D-629.29 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-131.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-212.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
43A-967.67 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-508.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
29K-406.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
51M-158.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
72A-870.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
30M-065.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
65B-027.02 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|