Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-959.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 86C-212.16 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 92C-262.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 12D-010.19 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 61K-523.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 77C-262.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 73C-191.98 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 30M-331.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 30M-414.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 14C-455.45 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51N-038.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 34A-960.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 48C-120.12 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 72A-870.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-280.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 48D-006.06 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-422.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 75A-398.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 30M-274.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 17A-497.97 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51N-090.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 84A-151.52 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 72C-269.26 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 19A-744.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
| 90D-010.18 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
| 29K-373.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-059.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-131.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
| 51M-212.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|