Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43B-066.66 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
51N-101.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-835.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-266.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-403.03 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81C-292.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
71C-118.18 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
81A-464.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
26C-166.16 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
37K-548.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
25B-010.12 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
51M-276.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-478.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34C-401.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51M-111.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-898.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-713.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-060.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-404.40 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-290.90 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-121.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
23D-010.14 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
23C-090.98 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
90C-158.58 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
22A-272.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-520.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-948.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-385.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43C-323.20 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
34A-808.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |