Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86D-007.77 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:00 |
62C-222.77 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
98C-391.11 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-111.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
71C-134.44 | - | Bến Tre | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
51M-101.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
60C-788.89 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-405.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
76A-333.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
65C-270.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
19A-722.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
29K-452.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
38D-021.11 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
65C-277.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
43C-320.00 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
28D-011.16 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
51N-000.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
89C-345.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
70A-604.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
30M-311.19 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
23D-011.16 | - | Hà Giang | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
51L-946.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
30M-044.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
29K-444.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
21C-111.59 | - | Yên Bái | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
14K-000.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
89A-555.27 | - | Hưng Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
43C-322.26 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
99C-333.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
70D-011.18 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |