Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-381.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
43A-787.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-488.88 570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
76A-300.00 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/09/2024 - 14:45
47A-806.06 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 14:45
88A-787.78 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:45
20A-818.81 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/09/2024 - 14:45
88A-768.68 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/09/2024 - 14:45
14A-937.37 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
47A-769.69 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/09/2024 - 14:45
98A-819.81 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:45
35A-378.78 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45
51L-877.77 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
66A-262.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 06/09/2024 - 14:45
37C-558.58 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 06/09/2024 - 14:45
67A-327.27 40.000.000 An Giang Xe Con 06/09/2024 - 14:45
17A-489.89 50.000.000 Thái Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:45
60C-739.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 06/09/2024 - 14:45
19A-692.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/09/2024 - 14:45
34A-880.80 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:45
76A-303.03 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/09/2024 - 14:45
14A-988.98 310.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
89C-339.39 40.000.000 Hưng Yên Xe Tải 06/09/2024 - 14:45
51L-785.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/09/2024 - 14:45
17A-479.79 85.000.000 Thái Bình Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-989.98 650.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00
36K-222.28 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/09/2024 - 14:00
43A-898.98 205.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/09/2024 - 14:00
34A-888.84 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/09/2024 - 14:00
30L-666.68 1.180.000.000 Hà Nội Xe Con 06/09/2024 - 14:00