Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-666.69 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-777.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-111.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65C-222.25 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51L-744.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-311.11 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-544.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99A-777.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66D-011.11 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
61C-555.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
35A-444.43 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
81A-444.42 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-444.46 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-444.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-777.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15C-444.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
28D-011.11 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
18A-444.46 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-400.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-411.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-444.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
66A-300.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-222.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79C-222.25 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-666.64 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
61C-622.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
73A-344.44 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
27B-011.11 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |