Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
86A-329.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-222.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-233.32 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
73C-195.55 40.000.000 Quảng Bình Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
30M-333.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
15K-444.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 15:45
82C-096.66 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
98A-888.35 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-111.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
24C-166.61 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
30M-095.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
36K-133.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2024 - 15:45
51N-111.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 15:45
15K-477.76 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-333.43 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
99A-885.55 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2024 - 15:00
47A-833.33 310.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2024 - 15:00
77A-366.66 255.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2024 - 15:00
61K-559.99 195.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2024 - 15:00
14K-038.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2024 - 15:00
34A-926.66 140.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2024 - 14:15
30M-378.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 14:15
30M-218.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 13:30
88A-818.88 480.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2024 - 13:30
89A-558.88 385.000.000 Hưng Yên Xe Con 10/10/2024 - 13:30
98A-869.99 285.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2024 - 13:30
15K-499.99 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2024 - 13:30
99A-888.99 1.150.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2024 - 10:45
51N-111.88 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2024 - 10:45
34A-966.69 130.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2024 - 10:00