Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-558.68 95.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-856.66 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-379.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
79A-578.88 110.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-386.68 330.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
14K-038.68 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
60K-663.66 135.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 10:00
89A-558.86 115.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 10:00
34A-976.66 55.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 10:00
47A-855.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 10:00
99A-863.68 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
51L-896.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 10:00
15K-438.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 10:00
20A-866.66 850.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-331.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-156.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
88A-826.68 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 09:15
14K-022.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2024 - 09:15
89A-567.68 110.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
34A-936.68 65.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2024 - 08:30
51L-998.66 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 08:30
73A-376.66 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-869.86 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-555.86 210.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-825.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30
37K-528.86 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
36K-296.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 08:30
30M-119.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-885.88 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
88A-819.68 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 08:30