Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
64A-207.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
37C-590.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
49C-388.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
30M-417.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
95C-093.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
78A-224.79 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
76A-325.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
14K-020.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
64B-020.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
17A-513.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-162.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
51M-223.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
14K-041.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-108.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
34A-920.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
95A-136.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
88A-824.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
60C-788.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
20A-873.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
99A-857.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-314.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
29K-475.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
79C-228.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-117.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
92C-265.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-197.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51L-956.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
66A-314.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
93A-514.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
62A-490.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|