Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-707.70 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-972.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-313.14 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84A-131.13 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
38C-252.56 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
47C-417.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
37C-585.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30M-048.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-495.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98C-338.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-713.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-725.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-232.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-269.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-415.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76A-314.14 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-202.02 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
29K-454.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
85C-088.08 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
15C-491.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
60K-478.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-782.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-807.80 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-270.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-070.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-494.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49C-362.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-317.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
89A-405.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43A-944.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |