Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-899.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-466.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-291.11 | - | Bình Định | Xe Con | - |
62A-401.11 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-444.76 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-272.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-000.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-777.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-109.99 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
89A-555.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
76A-333.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-444.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-077.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-066.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-294.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-000.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-111.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-888.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21C-111.32 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
18C-177.74 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
47C-422.28 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49A-766.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-507.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-333.74 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-666.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-244.45 | - | Sơn La | Xe Con | - |
15K-447.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-555.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-464.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24C-155.58 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |