Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
28C-122.29 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
20A-900.08 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
43C-320.00 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
19A-722.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
51N-000.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
89C-345.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
65C-277.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
70A-604.44 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
51L-946.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
21C-111.59 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
28D-011.16 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
29K-444.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
97D-011.15 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
83C-133.35 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
15K-488.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
61K-555.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
49B-033.34 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
86B-025.55 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
29D-641.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
21A-222.03 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-218.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
34C-444.33 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
95B-016.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
61C-612.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
37K-511.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-162.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-114.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
60C-785.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
89A-544.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
79A-576.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|