Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-066.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-193.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-710.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
19A-755.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-864.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
28A-223.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-402.39 | - | Long An | Xe Con | - |
20A-786.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-188.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-150.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-655.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29D-591.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-594.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-481.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-548.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-275.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
73C-163.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36K-033.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-531.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-505.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26A-238.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-231.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
95C-093.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
28A-212.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-420.39 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-167.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
14A-871.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-854.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51E-354.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |