Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63C-232.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-252.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
23A-165.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
49C-393.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
36C-575.75 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-141.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
66A-303.00 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
38D-020.26 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
99A-875.75 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
37K-548.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
25D-008.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-253.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51N-060.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
28B-018.18 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
61K-535.36 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
26B-020.20 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
25/10/2024 - 09:15
|
47A-854.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-063.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
49C-397.97 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-361.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
30M-224.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
36K-232.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
63A-328.32 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
34A-947.94 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
37C-585.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-090.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
51M-121.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
11A-140.14 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
51L-970.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
29K-333.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|