Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-785.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
79A-576.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
92A-444.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
29K-326.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
72C-272.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
18A-491.11 | - | Nam Định | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
79A-588.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
30M-066.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
95B-018.88 | - | Hậu Giang | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
19C-267.77 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
26B-022.28 | - | Sơn La | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
65A-522.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
17C-222.55 | - | Thái Bình | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
62C-218.88 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
29K-454.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
51N-033.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
21A-222.17 | - | Yên Bái | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
51M-226.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
38A-692.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
78A-222.56 | - | Phú Yên | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
15K-444.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
60C-777.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
94A-111.34 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
15K-499.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
98C-387.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
88A-822.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 28/10/2024 - 09:15 |
29K-380.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
63C-229.99 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 28/10/2024 - 09:15 |
64B-019.99 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |
97B-017.77 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 28/10/2024 - 09:15 |