Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-366.64 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-555.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-311.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-544.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-245.55 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-087.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34C-444.97 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51M-222.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-544.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-666.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-255.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-014.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-784.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98C-333.59 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-777.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-416.66 | - | Long An | Xe Con | - |
73D-011.14 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75A-352.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-347.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-400.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-944.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-444.69 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-211.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-140.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
19A-733.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-822.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-422.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-512.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-325.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-777.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |