Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-295.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
20A-684.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-349.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
21B-014.39 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
29D-580.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-438.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-984.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-720.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-671.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-358.39 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-491.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-770.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-455.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-155.79 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-872.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-208.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-248.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
28A-263.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36K-280.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62A-466.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-880.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-811.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-326.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-163.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-783.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-471.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-237.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-372.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-332.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-148.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |