Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
95A-136.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
88A-824.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-108.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
49A-767.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-550.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
76D-014.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-130.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
60K-620.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
29K-470.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
51L-181.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
72A-853.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
29K-447.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
63C-237.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
76D-014.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
63A-327.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
75A-396.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-242.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
49A-746.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
17D-013.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
18B-033.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-188.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
35C-184.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
19A-735.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
64C-138.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
60K-652.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
30M-359.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
37K-495.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-438.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
23B-014.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
21A-226.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|