Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-356.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
| 43C-319.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
| 62D-015.79 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
| 34C-445.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 92A-448.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 29K-431.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 95A-138.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 30M-202.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 49A-767.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 37K-550.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 76D-014.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51M-130.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 60K-620.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51L-181.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 72A-853.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 29K-470.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 29K-447.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 63C-237.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 76D-014.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
| 63A-327.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 51M-242.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 75A-396.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 49A-746.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 17D-013.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
| 18B-033.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
| 30M-188.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 64C-138.79 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 35C-184.79 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
| 19A-735.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
| 60K-652.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|