Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-973.73 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 37K-512.12 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 30M-050.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 36C-577.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 61K-573.73 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 29K-398.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 27B-014.01 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
| 29K-333.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 34C-444.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 62A-471.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 30M-378.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 17C-222.24 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-108.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51N-020.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51N-073.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 71C-135.35 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 61C-626.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 38A-707.06 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51N-148.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 48B-015.01 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
| 30M-416.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 14K-023.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 24A-320.20 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-156.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 36C-580.58 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 36C-572.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 17B-030.38 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 08:30
|
| 30M-053.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
| 51M-070.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
| 89C-353.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|