Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-572.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
17B-030.38 | - | Thái Bình | Xe Khách | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-053.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
51M-070.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
89C-353.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
93A-520.52 | - | Bình Phước | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-092.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
26A-242.44 | - | Sơn La | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
20C-324.24 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
88C-314.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-227.27 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
60C-767.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
60K-647.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
51E-353.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 25/10/2024 - 08:30 |
20C-323.22 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
38A-692.69 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-231.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
61K-519.51 | - | Bình Dương | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
23A-164.64 | - | Hà Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
36C-581.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
34A-973.73 | - | Hải Dương | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
36C-577.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
61K-573.73 | - | Bình Dương | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
29K-398.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
37K-512.12 | - | Nghệ An | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
30M-050.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |
27B-014.01 | - | Điện Biên | Xe Khách | 25/10/2024 - 08:30 |
29K-333.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
62A-471.47 | - | Long An | Xe Con | 25/10/2024 - 08:30 |