Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70C-215.21 - Tây Ninh Xe Tải -
37K-532.32 - Nghệ An Xe Con -
43A-957.57 - Đà Nẵng Xe Con -
74C-131.38 - Quảng Trị Xe Tải -
43A-959.50 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-340.40 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-912.91 - Hải Dương Xe Con -
47A-753.53 - Đắk Lắk Xe Con -
66B-022.22 - Đồng Tháp Xe Khách -
30L-797.91 - Hà Nội Xe Con -
81A-420.20 - Gia Lai Xe Con -
24A-264.64 - Lào Cai Xe Con -
76A-313.15 - Quảng Ngãi Xe Con -
28A-264.26 - Hòa Bình Xe Con -
48C-121.28 - Đắk Nông Xe Tải -
35A-481.48 - Ninh Bình Xe Con -
29K-350.35 - Hà Nội Xe Tải -
15K-505.04 - Hải Phòng Xe Con -
70A-535.38 - Tây Ninh Xe Con -
98A-765.65 - Bắc Giang Xe Con -
34C-393.98 - Hải Dương Xe Tải -
36K-272.70 - Thanh Hóa Xe Con -
47A-694.94 - Đắk Lắk Xe Con -
30L-030.39 - Hà Nội Xe Con -
29K-274.27 - Hà Nội Xe Tải -
51N-101.05 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-229.29 - Quảng Ngãi Xe Con -
22C-096.96 - Tuyên Quang Xe Tải -
19C-267.26 - Phú Thọ Xe Tải -
51N-131.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -