Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-411.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-203.33 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-542.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-288.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-566.62 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38D-022.29 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
75A-399.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
67A-333.20 | - | An Giang | Xe Con | - |
47C-411.10 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-291.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-755.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-511.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
63A-274.44 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
60K-555.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-111.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-321.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-076.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-097.77 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
49A-777.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-888.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-433.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-533.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-299.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-111.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
62A-423.33 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-300.03 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-001.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-588.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-094.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-191.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |