Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-346.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-311.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-622.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-920.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-096.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-328.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-804.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-719.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-575.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
93B-023.79 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
30K-496.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-234.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-958.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-962.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-532.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-081.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-416.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-312.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-465.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-750.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-671.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-701.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-271.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71C-125.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-716.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-680.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-543.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-437.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-632.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
77A-362.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |