Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-099.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
99A-877.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
86A-323.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
37K-491.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-313.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
26A-238.79 | - | Sơn La | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
94B-017.39 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 24/10/2024 - 14:00 |
60C-783.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
69A-171.39 | - | Cà Mau | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-356.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
29K-360.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
66C-185.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
37C-584.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
36K-270.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
93A-521.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
51M-158.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
37K-518.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
51N-066.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
37K-487.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
20C-314.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
34C-445.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
92A-448.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
29K-431.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
95A-138.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-202.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-084.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
14C-471.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
51N-127.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 24/10/2024 - 10:00 |
79C-232.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
36C-580.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |