Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-333.76 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
71A-211.18 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
65C-226.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
34A-802.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-544.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-555.75 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-555.10 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62C-222.83 | - | Long An | Xe Tải | - |
60K-699.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-359.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83A-197.77 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
12A-222.27 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-154.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-544.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-444.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-283.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-734.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-155.56 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-322.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
23B-008.88 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
65A-465.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37C-577.72 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49A-610.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-284.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-666.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-433.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-582.22 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
65A-484.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-440.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-140.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |