Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-439.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
71A-222.03 | - | Bến Tre | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
47C-406.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
30M-154.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
83C-136.66 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
99C-333.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
51L-899.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
63D-012.22 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 28/10/2024 - 08:30 |
21A-222.98 | - | Yên Bái | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
86A-324.44 | - | Bình Thuận | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
29K-400.08 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
30M-033.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
15K-502.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
51M-106.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
62C-222.37 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
43B-066.63 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 28/10/2024 - 08:30 |
35A-470.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
62C-225.55 | - | Long An | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
51N-033.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
94A-111.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 28/10/2024 - 08:30 |
63C-239.99 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
47C-411.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 28/10/2024 - 08:30 |
36K-233.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 25/10/2024 - 14:45 |
51L-555.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:45 |
92A-444.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | 25/10/2024 - 14:45 |
63A-333.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | 25/10/2024 - 14:45 |
60K-697.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/10/2024 - 14:45 |
81C-297.77 | - | Gia Lai | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:45 |
70A-615.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:45 |