Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88A-811.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
73B-020.22 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
36K-270.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
90A-301.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
37K-527.27 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
37K-537.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-218.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
15K-454.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-243.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
19D-020.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
51E-353.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
65A-525.26 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
23D-010.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
92A-444.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-254.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
98C-393.99 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
24D-010.10 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
19A-740.40 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-171.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
66C-191.98 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
37K-484.89 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
14K-037.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
47A-823.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
61C-614.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
60C-777.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
78A-218.18 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-261.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
70A-587.87 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
15K-507.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
94D-008.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|