Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-151.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-503.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-161.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-443.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
76C-165.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
22A-241.41 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-969.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89C-353.59 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
19A-732.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-444.41 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51M-123.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-440.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-020.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-414.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-818.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-780.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51N-050.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-585.58 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-364.64 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-249.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-250.50 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-949.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34D-027.27 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
79A-585.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38C-244.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
19A-734.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35C-181.81 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
15K-484.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-176.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |