Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-111.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-266.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
14A-999.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-514.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
15K-511.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-822.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69A-143.33 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
84C-111.22 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-144.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-233.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-841.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-111.77 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20B-036.66 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
30L-160.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-784.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81C-261.11 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
84A-133.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
27A-111.89 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
99A-888.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75D-011.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
81A-388.82 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-333.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-111.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-377.75 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-222.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-333.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
48D-002.22 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |