Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70C-218.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
98C-390.00 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
73B-020.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
22A-270.00 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-444.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
38A-700.08 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36B-049.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
72A-871.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
92C-262.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
63A-333.02 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
65C-259.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
35B-025.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
92A-444.78 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
20C-312.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
51M-124.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
21C-111.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
36K-233.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
51L-555.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
92A-444.09 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
63A-333.96 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
60K-697.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
70A-615.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
81C-297.77 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
18D-016.66 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:45
|
19A-752.22 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
36C-555.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
90A-300.03 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
88B-022.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:45
|
14K-000.98 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
64C-137.77 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|