Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-662.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
86A-334.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30K-540.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-570.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-710.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-948.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-291.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-761.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-546.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-084.79 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
37K-282.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-287.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-730.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-690.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71C-129.79 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-701.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-674.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-643.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36C-453.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
47A-660.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60C-790.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
66C-160.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
19A-733.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-254.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98A-820.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-120.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
76C-159.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30L-648.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-023.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-821.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |