Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-691.91 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
61C-624.24 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
23D-009.00 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-151.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
24A-323.29 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
26D-014.01 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:45
|
37C-579.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
51N-034.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
43A-947.47 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
34C-448.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-305.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51L-908.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
30M-283.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51M-111.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
60B-080.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:45
|
79A-592.59 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
51L-942.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
21A-223.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
15K-447.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
71C-137.13 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
34A-940.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:45
|
29K-449.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
77C-263.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:45
|
68A-374.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51N-131.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
60K-628.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
69A-171.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51L-914.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
51M-264.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
77D-010.01 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|