Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-212.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
98A-898.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-316.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-844.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-659.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-271.71 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
51L-897.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-353.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
75C-161.61 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
99C-315.15 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
79A-560.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-546.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-741.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-929.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-060.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-331.33 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-422.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-568.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90B-011.11 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30L-546.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-651.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-162.62 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
74A-273.27 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-010.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-246.46 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30M-418.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63C-235.35 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
99A-803.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |