Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-666.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | 25/10/2024 - 14:45 |
49C-400.08 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:45 |
62C-222.95 | - | Long An | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:45 |
70C-218.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:45 |
98C-390.00 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:45 |
14K-000.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
51N-000.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
79C-235.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
51M-195.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
51N-111.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
47A-830.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
60C-777.06 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
70A-603.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
67D-011.18 | - | An Giang | Xe tải van | 25/10/2024 - 14:00 |
15C-484.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
30M-333.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
25D-009.99 | - | Lai Châu | Xe tải van | 25/10/2024 - 14:00 |
74A-285.55 | - | Quảng Trị | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
34A-966.67 | - | Hải Dương | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
30M-317.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
36C-567.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
51M-220.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
65C-252.22 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
92A-447.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
77D-007.77 | - | Bình Định | Xe tải van | 25/10/2024 - 14:00 |
99C-334.44 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
30M-150.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
29K-392.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |
78A-222.15 | - | Phú Yên | Xe Con | 25/10/2024 - 14:00 |
29K-444.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | 25/10/2024 - 14:00 |