Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-535.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
49A-777.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-192.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-266.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-498.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62C-222.10 | - | Long An | Xe Tải | - |
51N-000.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-922.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-555.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-111.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72D-006.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
34A-852.22 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37C-577.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-300.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-444.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
83C-133.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30L-403.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-444.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
77A-350.00 | - | Bình Định | Xe Con | - |
24C-155.59 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
76A-322.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-666.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
34A-788.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-310.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-555.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-275.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51N-122.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-300.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-411.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-333.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |