Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21C-116.11 | - | Yên Bái | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
15K-486.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
49A-749.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-349.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
81C-288.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
18B-033.33 | - | Nam Định | Xe Khách | 24/10/2024 - 14:00 |
65C-267.67 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-147.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
61K-570.57 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
98D-023.02 | - | Bắc Giang | Xe tải van | 24/10/2024 - 14:00 |
47C-417.17 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
81C-292.92 | - | Gia Lai | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
38A-709.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
89C-354.54 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
92C-262.65 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
18A-511.51 | - | Nam Định | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
77A-367.36 | - | Bình Định | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
61K-596.59 | - | Bình Dương | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-307.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
63A-328.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-282.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
51M-161.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
51M-081.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:00 |
71D-007.07 | - | Bến Tre | Xe tải van | 24/10/2024 - 14:00 |
82B-021.21 | - | Kon Tum | Xe Khách | 24/10/2024 - 14:00 |
81D-016.16 | - | Gia Lai | Xe tải van | 24/10/2024 - 14:00 |
38A-686.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
15K-472.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
79A-571.71 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |
30M-212.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 24/10/2024 - 14:00 |