Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-498.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-010.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-484.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-051.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-341.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-235.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-444.42 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-490.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48D-010.13 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
36K-302.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
93A-522.52 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30L-898.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-364.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-107.07 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
88C-272.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-517.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-212.13 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30M-205.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-571.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
17A-436.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-353.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
86A-331.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-914.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-225.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-161.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-045.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-636.30 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-648.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |